Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45687 |
Ho Chi Minh > Koper
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
4.767.000₫
|
78.178.800₫ | 82.945.800₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45658 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shuwaikh
|
40'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
7.031.325₫
|
75.175.590₫ | 82.206.915₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
45499 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
20'RF | Thứ 5 |
8 Ngày |
7.031.325₫
|
18.829.650₫ | 25.860.975₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45438 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
5.601.225₫
|
40.638.675₫ | 46.239.900₫ | 10-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45438 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
7.031.325₫
|
55.011.180₫ | 62.042.505₫ | 10-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45330 |
Hai Phong > Incheon
|
40'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
6.197.100₫
|
16.684.500₫ | 22.881.600₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45313 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
20'RF | Hàng ngày |
10 Ngày |
7.031.325₫
|
20.259.750₫ | 27.291.075₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45313 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
40'RF | Hàng ngày |
10 Ngày |
8.461.425₫
|
27.886.950₫ | 36.348.375₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45288 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
3 Ngày |
2.025.975₫
|
1.906.800₫ | 3.932.775₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45288 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
40'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
3 Ngày |
2.025.975₫
|
5.482.050₫ | 7.508.025₫ | 15-10-2022 |