Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44859 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
40'RF | Hàng ngày |
4 Ngày |
8.333.500₫
|
25.000.500₫ | 33.334.000₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
44857 |
Ho Chi Minh > Yantian
|
40'RF | Hàng ngày |
4 Ngày |
8.214.450₫
|
25.000.500₫ | 33.214.950₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
43683 |
Hai Phong > Kochi
|
40'GP | Hàng ngày |
22 Ngày |
31.812.480₫
|
183.442.500₫ | 215.254.980₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43016 |
Ho Chi Minh > Xiamen
|
40'RF | Hàng ngày |
3 Ngày |
7.577.600₫
|
22.496.000₫ | 30.073.600₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43015 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
40'RF | Hàng ngày |
3 Ngày |
7.577.600₫
|
22.496.000₫ | 30.073.600₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43014 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'RF | Hàng ngày |
3 Ngày |
7.577.600₫
|
22.496.000₫ | 30.073.600₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
42957 |
Ho Chi Minh > Visakhapatnam
|
20'GP | Thứ 7 |
25 Ngày |
4.499.200₫
|
31.612.800₫ | 36.112.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
42933 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'RF | Hàng ngày |
3 Ngày |
7.577.600₫
|
26.048.000₫ | 33.625.600₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
42883 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
40'RF | Hàng ngày |
3 Ngày |
7.459.200₫
|
26.048.000₫ | 33.507.200₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
42882 |
Hai Phong > Visakhapatnam
|
20'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
25 Ngày |
4.617.600₫
|
31.968.000₫ | 36.585.600₫ | 30-09-2022 |