Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41225 |
Ho Chi Minh > Haikou
|
40'HQ | Hàng ngày |
11 Ngày |
8.422.700₫
|
32.984.000₫ | 41.406.700₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
41569 |
Ho Chi Minh > Nyack
|
40'HQ | Hàng ngày |
31 Ngày |
10.017.250₫
|
204.351.900₫ | 214.369.150₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
42401 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày |
1.184.000₫
|
24.864.000₫ | 26.048.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
41035 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
40'GP | Hàng ngày |
14 Ngày |
6.251.350₫
|
89.642.000₫ | 95.893.350₫ | 15-09-2022 |