Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
57802 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Kuala Lumpur (KUL)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
49.300₫ /kg |
986.419₫
|
1.035.719₫ | 31-12-2022 |