Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41345 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
40'HQ | Thứ 2 |
7 Ngày |
2.215.580₫
|
7.071.000₫ | 9.286.580₫ | 29-09-2022 | |||||||||||||||
41406 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6 |
10 Ngày |
4.289.740₫
|
17.206.100₫ | 21.495.840₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||
41362 |
Ho Chi Minh > Vladivostock
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
19 Ngày |
4.289.740₫
|
84.852.000₫ | 89.141.740₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
41362 |
Ho Chi Minh > Vladivostock
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
19 Ngày |
5.939.640₫
|
172.061.000₫ | 178.000.640₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
41362 |
Ho Chi Minh > Vladivostock
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
19 Ngày |
5.939.640₫
|
172.061.000₫ | 178.000.640₫ | 30-09-2022 |