Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
57339 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Jakarta (CGK)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
29.808₫ /kg |
249.245₫
|
279.053₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
55750 |
Ho Chi Minh (SGN)
> New York City (JFK)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
57.173₫ /kg |
498.005₫
|
555.179₫ | 26-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
54711 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Jakarta (CGK)
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Chuyển tải |
33.576₫ /kg |
498.266₫
|
531.841₫ | 20-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
53792 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
31.089₫ /kg |
374.060₫
|
405.149₫ | 19-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
52538 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
74.643₫ /kg |
374.061₫
|
448.704₫ | 05-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
52285 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
111.956₫ /kg |
374.031₫
|
485.986₫ | 05-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
52131 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Singapore (SIN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
16.171₫ /kg |
374.031₫
|
390.202₫ | 12-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
52128 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Kuala Lumpur (KUL)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
17.415₫ /kg |
374.031₫
|
391.446₫ | 12-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
51532 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
29.808₫ /kg |
845₫
|
30.653₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
50450 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
119.952₫ /kg |
368.032₫
|
487.984₫ | 24-10-2022 |