Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49895 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
118.580₫ /kg |
363.411₫
|
481.991₫ | 23-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
47147 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
27.485₫ /kg |
239.406₫
|
266.891₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
44862 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Singapore (SIN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
130.955₫ /kg |
477.819₫
|
608.774₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
44071 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Kuala Lumpur (KUL)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
130.185₫ /kg |
356.257₫
|
486.442₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
43842 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Delhi (DEL)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
130.185₫ /kg |
237.907₫
|
368.092₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
41785 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Singapore (SIN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
129.635₫ /kg |
354.351₫
|
483.986₫ | 15-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
41668 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
129.635₫ /kg |
589.651₫
|
719.286₫ | 15-09-2022 |