Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46855 |
Port Klang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
4.302.000₫
|
5.258.000₫ | 9.560.000₫ | 30-10-2022 | |||||||||||||||
46829 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
40'HQ | Hàng ngày |
15 Ngày |
5.736.000₫
|
50.190.000₫ | 55.926.000₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||
46152 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày |
5.724.000₫
|
114.480.000₫ | 120.204.000₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||
45488 |
Hai Phong > Tauranga
|
20'GP | Hàng ngày |
16 Ngày |
4.290.300₫
|
105.898.905₫ | 110.189.205₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||
45479 |
Hai Phong > Fremantle
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
4.290.300₫
|
56.012.250₫ | 60.302.550₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||
45455 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
40'RQ | Hàng ngày |
40 Ngày |
6.912.150₫
|
226.432.500₫ | 233.344.650₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||
44269 |
Hai Phong > Rotterdam
|
40'HQ | Hàng ngày |
35 Ngày |
5.680.800₫
|
144.387.000₫ | 150.067.800₫ | 30-09-2022 |