FM-TCI Global Logistics

FM-TCI Global Logistics

Người liên hệ: Ms. Hillary Le

Chức vụ: Business Development Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá
Ref Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
52166 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Melbourne
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Melbourne, Victoria, Australia
Hàng ngày 18 Ngày
870.765₫
/cbm
2.612.295₫
THC 621.975₫ / CBM
CFS 870.765₫ / CBM
LSS 497.580₫ / CBM
ENS 621.975₫ / CBM
4.353.825₫
PCS (W/M) 1.492.740₫ / CBM
THC (W/M) 497.580₫ / CBM
DO/BL 870.765₫ / Shipment
Security/HBL 621.975₫ / Shipment
ITF/CBM 248.790₫ / CBM
Infrastructure Surcharge (W/M) 199.032₫ / CBM
PLF (W/M) 49.758₫ / CBM
ERS surcharge (W/M) 373.185₫ / CBM
7.836.885₫ 15-11-2022
49657 Ningbo
> Hai Phong
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Hàng ngày 5 Ngày
-121.000₫
/cbm
2.686.200₫
AMS 774.400₫ / Set
CFS 338.800₫ / CBM
EBS&CIC 314.600₫
VGM 411.400₫ / Set
HANDLING 847.000₫ / CBM
1.137.400₫
D/O 653.400₫ / Set
THC 242.000₫
CFS 242.000₫
3.702.600₫ 24-10-2022
48856 Tan Binh
> Kosakowo
Tan Binh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kosakowo, Pomorskie, Poland
Hàng ngày 40 Ngày
3.747.120₫
/cbm
1.993.660₫
THC 192.160₫ / CBM
AMS 600.500₫ / Set
CFS 240.200₫ / CBM
Bill fee 720.600₫ / Set
Fuel surcharge 240.200₫ / CBM
-
5.740.780₫ 31-10-2022
48001 Ho Chi Minh
> Nagoya
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nagoya, Aichi, Japan
Hàng ngày 7 Ngày
-240.300₫
/cbm
2.354.940₫
THC 192.240₫ / CBM
AMS 600.750₫ / Set
CFS 240.300₫ / CBM
Bill fee 720.900₫ / Set
Fuel surcharge 600.750₫ / CBM
-
2.114.640₫ 15-10-2022
  • Hiển thị