Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
52166 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Melbourne
|
Hàng ngày |
18 Ngày |
870.765₫ /cbm |
2.612.295₫
|
4.353.825₫
|
7.836.885₫ | 15-11-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
49657 |
Ningbo > Hai Phong
|
Hàng ngày |
5 Ngày |
-121.000₫ /cbm |
2.686.200₫
|
1.137.400₫
|
3.702.600₫ | 24-10-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
48856 |
Tan Binh > Kosakowo
|
Hàng ngày |
40 Ngày |
3.747.120₫ /cbm |
1.993.660₫
|
-
|
5.740.780₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
48001 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
Hàng ngày |
7 Ngày |
-240.300₫ /cbm |
2.354.940₫
|
-
|
2.114.640₫ | 15-10-2022 |