Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44830 |
Ho Chi Minh > Yantian
|
40'RF | Hàng ngày |
4 Ngày |
7.738.250₫
|
28.572.000₫ | 36.310.250₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
44828 |
Ho Chi Minh > Xiamen
|
40'RF | Hàng ngày |
7 Ngày |
7.738.250₫
|
26.191.000₫ | 33.929.250₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
44817 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'RF | Hàng ngày |
7 Ngày |
7.738.250₫
|
26.191.000₫ | 33.929.250₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
44816 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
20'RF | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6 |
7 Ngày |
5.833.450₫
|
30.953.000₫ | 36.786.450₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
44816 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6 |
7 Ngày |
7.738.250₫
|
42.858.000₫ | 50.596.250₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
44814 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'RF | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6 |
7 Ngày |
6.428.700₫
|
30.953.000₫ | 37.381.700₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
44814 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6 |
7 Ngày |
8.333.500₫
|
42.858.000₫ | 51.191.500₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
44122 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
40'RF | Hàng ngày |
5 Ngày |
7.692.750₫
|
24.853.500₫ | 32.546.250₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
44104 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
40'RF | Hàng ngày |
5 Ngày |
8.521.200₫
|
24.853.500₫ | 33.374.700₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
44103 |
Ho Chi Minh > Xiamen
|
40'RF | Hàng ngày |
5 Ngày |
8.521.200₫
|
24.853.500₫ | 33.374.700₫ | 30-09-2022 |