Toho Taha Co., Ltd
Ref #15998 | 05-12-2023 08:45
Người liên hệ: Ms. Erin Tran
Chức vụ: Sales Executive
Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Toho Taha was born with the mission of providing the most optimal logistics solutions in Import-Export. ✔ CUSTOMS PROCEDURES ✔ BOOKING FREIGHT SERVICE ✔ TRUCKING SERVICE ✔ ENTRUSTED EXPORT - IMPORT
Xem thêm >>Ref #15998 | 05-12-2023 08:45
Ref #89822 | 05-12-2023 08:44
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Hong Kong
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
2.197.800₫
|
1.709.400₫ | 3.907.200₫ | 15-12-2023 |
Ref #50962 | 25-10-2022 09:39
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Le Havre
|
40'GP | Hàng ngày |
30 Ngày Chuyển tải |
8.942.400₫
|
94.392.000₫ | 103.334.400₫ | 31-10-2022 |
Ref #50959 | 25-10-2022 09:38
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Antwerp
|
40'RF | Hàng ngày |
34 Ngày Chuyển tải |
8.942.400₫
|
94.392.000₫ | 103.334.400₫ | 31-10-2022 |
Ref #50957 | 25-10-2022 09:36
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Hamburg
|
40'RF | Hàng ngày |
35 Ngày Chuyển tải |
8.942.400₫
|
94.392.000₫ | 103.334.400₫ | 31-10-2022 |
Ref #50954 | 25-10-2022 09:35
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Rotterdam
|
40'RF | Hàng ngày |
30 Ngày Chuyển tải |
8.942.400₫
|
94.392.000₫ | 103.334.400₫ | 31-10-2022 |
Ref #49726 | 17-10-2022 09:20
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Zhanjiang
|
40'RF | Hàng ngày |
12 Ngày Chuyển tải |
8.712.000₫
|
29.040.000₫ | 37.752.000₫ | 31-10-2022 |
Ref #49722 | 17-10-2022 09:13
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Shanghai
|
20'RF | Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
6.776.000₫
|
18.150.000₫ | 24.926.000₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Shanghai
|
40'RF | Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
8.712.000₫
|
20.570.000₫ | 29.282.000₫ | 31-10-2022 |
Ref #49720 | 17-10-2022 09:07
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Qingdao
|
20'RF | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
6.776.000₫
|
19.360.000₫ | 26.136.000₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Qingdao
|
40'RF | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
8.712.000₫
|
20.570.000₫ | 29.282.000₫ | 31-10-2022 |
Ref #46808 | 29-09-2022 15:32
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Melbourne
|
20'RF | Hàng ngày |
25 Ngày Chuyển tải |
5.855.500₫
|
64.530.000₫ | 70.385.500₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Melbourne
|
40'RF | Hàng ngày |
25 Ngày Chuyển tải |
7.767.500₫
|
117.110.000₫ | 124.877.500₫ | 14-10-2022 |