Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44102 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'RF | Hàng ngày |
5 Ngày |
8.521.200₫
|
24.853.500₫ | 33.374.700₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
44100 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'RF | Hàng ngày |
5 Ngày |
8.521.200₫
|
24.853.500₫ | 33.374.700₫ | 30-09-2022 |