Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
65337 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Melbourne Airport
|
Thứ 2 |
18 Ngày |
-596.000₫ /cbm |
452.960₫
|
-
|
-143.040₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||||||
62198 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
Thứ 2 |
19 Ngày |
-354.600₫ /cbm |
449.160₫
|
4.373.400₫
|
4.467.960₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||||||
62199 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Melbourne
|
Thứ 2 |
19 Ngày |
-354.600₫ /cbm |
449.160₫
|
4.373.400₫
|
4.467.960₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||||||
62356 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
Thứ 2 |
2 Ngày |
-2.127.600₫ /cbm |
874.680₫
|
6.784.680₫
|
5.531.760₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||||||
62357 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
Chủ nhật |
2 Ngày |
-709.200₫ /cbm |
756.480₫
|
-
|
47.280₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||||||
62565 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Sydney
|
Thứ 2 |
18 Ngày |
-356.100₫ /cbm |
451.060₫
|
-
|
94.960₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||||||
62832 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Brisbane
|
Thứ 2 |
20 Ngày |
0₫ /cbm
|
451.060₫
|
7.122.000₫
|
7.573.060₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||||||
62836 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta
|
Thứ 2 |
5 Ngày |
-3.327.800₫ /cbm |
879.490₫
|
-
|
-2.448.310₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||||||
50558 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
2 Ngày |
0₫ /cbm
|
449.730₫
|
-
|
449.730₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||||||
44186 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
2 Ngày |
0₫ /cbm
|
449.730₫
|
-
|
449.730₫ | 30-09-2022 |