Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77584 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 2 |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.238.120₫
|
1.738.130₫
|
2.976.250₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
77433 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Brisbane
|
Thứ 2 |
22 Ngày |
-476.800₫ /cbm |
476.800₫
|
-
|
0₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
76186 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
-2.250.550₫ /cbm |
758.080₫
|
-
|
-1.492.470₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
76185 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
Chủ nhật |
3 Ngày |
-710.700₫ /cbm |
758.080₫
|
-
|
47.380₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
76184 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
Thứ 2/ Thứ 5 |
5 Ngày |
-3.316.600₫ /cbm |
876.530₫
|
-
|
-2.440.070₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
73552 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta
|
Thứ 2 |
5 Ngày |
-3.306.800₫ /cbm |
755.840₫
|
-
|
-2.550.960₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
72921 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Southampton
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
33 Ngày |
0₫ /cbm
|
756.160₫
|
-
|
756.160₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
72918 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
32 Ngày |
0₫ /cbm
|
756.160₫
|
-
|
756.160₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
72256 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Melbourne
|
Thứ 2 |
20 Ngày |
-708.900₫ /cbm |
448.970₫
|
-
|
-259.930₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
72257 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
Chủ nhật |
3 Ngày |
-708.900₫ /cbm |
756.160₫
|
-
|
47.260₫ | 31-05-2023 |