Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
72261 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Semarang
|
Thứ 5 |
5 Ngày |
-1.535.950₫ /cbm |
992.460₫
|
-
|
-543.490₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||||||
72264 |
Jakarta > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 2 |
6 Ngày |
354.450₫ /cbm |
1.772.250₫
|
-
|
2.126.700₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||||||
72275 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Chủ nhật |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
165.410₫
|
1.724.990₫
|
1.890.400₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||||||
67314 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày |
-710.400₫ /cbm |
757.760₫
|
-
|
47.360₫ | 24-04-2023 | |||||||||||||||||||||||||
68301 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Sydney
|
Thứ 2 |
18 Ngày |
-591.000₫ /cbm |
449.160₫
|
-
|
-141.840₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||||||
68821 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
-2.243.900₫ /cbm |
755.840₫
|
-
|
-1.488.060₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||||||
68825 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
Chủ nhật |
3 Ngày |
-708.600₫ /cbm |
755.840₫
|
-
|
47.240₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||||||
68827 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Semarang
|
Thứ 5 |
5 Ngày |
-1.535.300₫ /cbm |
992.040₫
|
-
|
-543.260₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||||||
68829 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta
|
Thứ 2/ Thứ 5 |
5 Ngày |
-3.306.800₫ /cbm |
873.940₫
|
-
|
-2.432.860₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||||||
64339 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày |
-719.700₫ /cbm |
767.680₫
|
-
|
47.980₫ | 31-03-2023 |