Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
86118 |
Hai Phong > Jakarta
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Thứ 7 |
15 Ngày |
4.685.400₫
|
3.699.000₫ | 8.384.400₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
83132 |
Hai Phong > Mundra
|
40'HQ | Thứ 6 |
30 Ngày |
6.009.850₫
|
25.756.500₫ | 31.766.350₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
83122 |
Ho Chi Minh > Cebu City
|
20'GP | Chủ nhật |
15 Ngày |
4.538.050₫
|
7.359.000₫ | 11.897.050₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81752 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Chittagong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6 |
17 Ngày |
5.933.900₫
|
18.165.000₫ | 24.098.900₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
79730 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
40'HQ | Thứ 2 |
15 Ngày |
12.738.690₫
|
20.391.500₫ | 33.130.190₫ | 25-08-2023 | |||||||||||||||||||||
79490 |
Hai Phong > Gdynia
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
40 Ngày |
6.694.800₫
|
54.993.000₫ | 61.687.800₫ | 15-08-2023 | |||||||||||||||||||||
79481 |
Hai Phong > Hakata
|
40'HQ | Chủ nhật |
7 Ngày |
7.412.100₫
|
10.759.500₫ | 18.171.600₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||
79477 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Incheon
|
40'GP | Thứ 6 |
7 Ngày |
5.857.950₫
|
2.391.000₫ | 8.248.950₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||
78883 |
Hai Phong > Bangkok
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
10 Ngày |
5.837.125₫
|
8.338.750₫ | 14.175.875₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||
77833 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Hamburg
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
28 Ngày |
5.239.300₫
|
16.670.500₫ | 21.909.800₫ | 31-07-2023 |