Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77087 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Gdansk
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6 |
35 Ngày |
6.669.600₫
|
26.202.000₫ | 32.871.600₫ | 14-07-2023 | ||||||||||||||||||
76875 |
Hai Phong > Burgas
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
35 Ngày |
6.644.400₫
|
68.817.000₫ | 75.461.400₫ | 15-07-2023 | ||||||||||||||||||
76870 |
Hai Phong > Dublin
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
50 Ngày |
5.220.600₫
|
26.103.000₫ | 31.323.600₫ | 15-07-2023 | ||||||||||||||||||
75596 |
Hai Phong > Gdynia
|
20'GP | Thứ 4 |
40 Ngày |
5.203.000₫
|
23.650.000₫ | 28.853.000₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||
75596 |
Hai Phong > Gdynia
|
40'GP | Thứ 4 |
40 Ngày |
6.622.000₫
|
37.840.000₫ | 44.462.000₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||
75596 |
Hai Phong > Gdynia
|
40'HQ | Thứ 4 |
40 Ngày |
6.622.000₫
|
37.840.000₫ | 44.462.000₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||
75595 |
Hai Phong > Southampton
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
40 Ngày |
5.203.000₫
|
17.737.500₫ | 22.940.500₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||
75595 |
Hai Phong > Southampton
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
40 Ngày |
6.622.000₫
|
33.110.000₫ | 39.732.000₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||
75595 |
Hai Phong > Southampton
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
40 Ngày |
6.622.000₫
|
33.110.000₫ | 39.732.000₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||
75594 |
Hai Phong > Le Havre
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
40 Ngày |
5.203.000₫
|
16.555.000₫ | 21.758.000₫ | 30-06-2023 |