Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
54300 |
Hai Phong > Ningbo
|
40'HQ | Thứ 7 |
5 Ngày |
4.974.200₫
|
497.420₫ | 5.471.620₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
54683 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tuticorin
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
14 Ngày |
6.839.525₫
|
44.767.800₫ | 51.607.325₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
54352 |
Hai An > Incheon
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
10 Ngày |
6.093.395₫
|
9.948.400₫ | 16.041.795₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
54352 |
Hai An > Incheon
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
10 Ngày |
7.585.655₫
|
17.409.700₫ | 24.995.355₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
54352 |
Hai An > Incheon
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
10 Ngày |
7.585.655₫
|
17.409.700₫ | 24.995.355₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
54345 |
Hai Phong > Tokyo
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
11 Ngày |
6.093.395₫
|
17.036.635₫ | 23.130.030₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
54345 |
Hai Phong > Tokyo
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
11 Ngày |
7.585.655₫
|
32.332.300₫ | 39.917.955₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
54345 |
Hai Phong > Tokyo
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
11 Ngày |
7.585.655₫
|
32.332.300₫ | 39.917.955₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
54304 |
Hai Phong > Shanghai
|
20'GP | Thứ 7 |
5 Ngày |
2.487.100₫
|
248.710₫ | 2.735.810₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
54304 |
Hai Phong > Shanghai
|
40'GP | Thứ 7 |
5 Ngày |
4.974.200₫
|
497.420₫ | 5.471.620₫ | 30-11-2022 |