ITL (INDO TRANS LOGISTICS)

ITL (INDO TRANS LOGISTICS)

Người liên hệ: Mr. Ngọc Quang .

Chức vụ:

Địa điểm: Ha Noi, Ha Noi, Vietnam

Ref Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
54304 Hai Phong
> Shanghai
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'HQ Thứ 7 5 Ngày
4.974.200₫
Chi tiết
LSS 4.974.200₫
497.420₫ 5.471.620₫ 30-11-2022
54295 Ho Chi Minh
> Nansha
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
20'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 8 Ngày
3.730.650₫
Chi tiết
SEAL 248.710₫
DOC 994.840₫
TELEX/SWB FOR ASIA 746.130₫
ENS/AMS 994.840₫
CERTIFICATE ISSUANCE FEE 746.130₫
9.948.400₫ 13.679.050₫ 20-11-2022
54295 Ho Chi Minh
> Nansha
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
40'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 8 Ngày
3.730.650₫
Chi tiết
SEAL 248.710₫
DOC 994.840₫
TELEX/SWB FOR ASIA 746.130₫
ENS/AMS 994.840₫
CERTIFICATE ISSUANCE FEE 746.130₫
17.409.700₫ 21.140.350₫ 20-11-2022
54295 Ho Chi Minh
> Nansha
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 8 Ngày
3.730.650₫
Chi tiết
SEAL 248.710₫
DOC 994.840₫
TELEX/SWB FOR ASIA 746.130₫
ENS/AMS 994.840₫
CERTIFICATE ISSUANCE FEE 746.130₫
17.409.700₫ 21.140.350₫ 20-11-2022
54294 Ho Chi Minh
> Shekou
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
20'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 9 Ngày
3.730.650₫
Chi tiết
SEAL 248.710₫
DOC 994.840₫
TELEX/SWB FOR ASIA 746.130₫
ENS/AMS 994.840₫
CERTIFICATE ISSUANCE FEE 746.130₫
5.222.910₫ 8.953.560₫ 20-11-2022
54294 Ho Chi Minh
> Shekou
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
40'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 9 Ngày
3.730.650₫
Chi tiết
SEAL 248.710₫
DOC 994.840₫
TELEX/SWB FOR ASIA 746.130₫
ENS/AMS 994.840₫
CERTIFICATE ISSUANCE FEE 746.130₫
10.943.240₫ 14.673.890₫ 20-11-2022
54294 Ho Chi Minh
> Shekou
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 9 Ngày
3.730.650₫
Chi tiết
SEAL 248.710₫
DOC 994.840₫
TELEX/SWB FOR ASIA 746.130₫
ENS/AMS 994.840₫
CERTIFICATE ISSUANCE FEE 746.130₫
10.943.240₫ 14.673.890₫ 20-11-2022
54290 Ho Chi Minh
> Yantian
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yantian, Guangdong, China
20'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 9 Ngày
3.730.650₫
Chi tiết
SEAL 248.710₫
DOC 994.840₫
TELEX/SWB FOR ASIA 746.130₫
ENS/AMS 994.840₫
CERTIFICATE ISSUANCE FEE 746.130₫
6.466.460₫ 10.197.110₫ 20-11-2022
54290 Ho Chi Minh
> Yantian
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yantian, Guangdong, China
40'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 9 Ngày
3.730.650₫
Chi tiết
SEAL 248.710₫
DOC 994.840₫
TELEX/SWB FOR ASIA 746.130₫
ENS/AMS 994.840₫
CERTIFICATE ISSUANCE FEE 746.130₫
14.922.600₫ 18.653.250₫ 20-11-2022
54290 Ho Chi Minh
> Yantian
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yantian, Guangdong, China
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 9 Ngày
3.730.650₫
Chi tiết
SEAL 248.710₫
DOC 994.840₫
TELEX/SWB FOR ASIA 746.130₫
ENS/AMS 994.840₫
CERTIFICATE ISSUANCE FEE 746.130₫
14.922.600₫ 18.653.250₫ 20-11-2022
  • Hiển thị