ITL (INDO TRANS LOGISTICS)

ITL (INDO TRANS LOGISTICS)

Người liên hệ: Mr. Ngọc Quang .

Chức vụ:

Địa điểm: Ha Noi, Ha Noi, Vietnam

Ref Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
54281 Ho Chi Minh
> Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 8 Ngày
3.730.650₫
Chi tiết
SEAL 248.710₫
DOC 994.840₫
TELEX/SWB FOR ASIA 746.130₫
ENS/AMS 994.840₫
CERTIFICATE ISSUANCE FEE 746.130₫
9.948.400₫ 13.679.050₫ 20-11-2022
54281 Ho Chi Minh
> Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 8 Ngày
3.730.650₫
Chi tiết
SEAL 248.710₫
DOC 994.840₫
TELEX/SWB FOR ASIA 746.130₫
ENS/AMS 994.840₫
CERTIFICATE ISSUANCE FEE 746.130₫
9.948.400₫ 13.679.050₫ 20-11-2022
54278 Ho Chi Minh
> Dalian
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Dalian, Dalian, Liaoning, China
20'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 9 Ngày
3.730.650₫
Chi tiết
SEAL 248.710₫
DOC 994.840₫
TELEX/SWB FOR ASIA 746.130₫
ENS/AMS 994.840₫
CERTIFICATE ISSUANCE FEE 746.130₫
4.476.780₫ 8.207.430₫ 20-11-2022
54278 Ho Chi Minh
> Dalian
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Dalian, Dalian, Liaoning, China
40'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 9 Ngày
3.730.650₫
Chi tiết
SEAL 248.710₫
DOC 994.840₫
TELEX/SWB FOR ASIA 746.130₫
ENS/AMS 994.840₫
CERTIFICATE ISSUANCE FEE 746.130₫
9.948.400₫ 13.679.050₫ 20-11-2022
54278 Ho Chi Minh
> Dalian
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Dalian, Dalian, Liaoning, China
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 9 Ngày
3.730.650₫
Chi tiết
SEAL 248.710₫
DOC 994.840₫
TELEX/SWB FOR ASIA 746.130₫
ENS/AMS 994.840₫
CERTIFICATE ISSUANCE FEE 746.130₫
9.948.400₫ 13.679.050₫ 20-11-2022
54275 Ho Chi Minh
> Xingang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Xingang, Xingang, Tianjin, China
20'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 10 Ngày
3.730.650₫
Chi tiết
SEAL 248.710₫
DOC 994.840₫
TELEX/SWB FOR ASIA 746.130₫
ENS/AMS 994.840₫
CERTIFICATE ISSUANCE FEE 746.130₫
4.476.780₫ 8.207.430₫ 20-11-2022
54275 Ho Chi Minh
> Xingang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Xingang, Xingang, Tianjin, China
40'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 10 Ngày
3.730.650₫
Chi tiết
SEAL 248.710₫
DOC 994.840₫
TELEX/SWB FOR ASIA 746.130₫
ENS/AMS 994.840₫
CERTIFICATE ISSUANCE FEE 746.130₫
9.948.400₫ 13.679.050₫ 20-11-2022
54275 Ho Chi Minh
> Xingang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Xingang, Xingang, Tianjin, China
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 10 Ngày
3.730.650₫
Chi tiết
SEAL 248.710₫
DOC 994.840₫
TELEX/SWB FOR ASIA 746.130₫
ENS/AMS 994.840₫
CERTIFICATE ISSUANCE FEE 746.130₫
9.948.400₫ 13.679.050₫ 20-11-2022
54265 Ho Chi Minh
> Qingdao
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
20'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 12 Ngày
3.730.650₫
Chi tiết
SEAL 248.710₫
DOC 994.840₫
TELEX/SWB FOR ASIA 746.130₫
ENS/AMS 994.840₫
CERTIFICATE ISSUANCE FEE 746.130₫
4.476.780₫ 8.207.430₫ 18-11-2022
54265 Ho Chi Minh
> Qingdao
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
40'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 12 Ngày
3.730.650₫
Chi tiết
SEAL 248.710₫
DOC 994.840₫
TELEX/SWB FOR ASIA 746.130₫
ENS/AMS 994.840₫
CERTIFICATE ISSUANCE FEE 746.130₫
9.948.400₫ 13.679.050₫ 18-11-2022
  • Hiển thị