Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
89263 |
London (LHR)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
63.232₫ /kg |
984.474₫
|
1.047.706₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
89262 |
London (LHR)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
38.182₫ /kg |
984.474₫
|
1.022.656₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
86243 |
Singapore (SIN)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
160.485₫ /kg |
629.101₫
|
789.586₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
85864 |
Hanoi (HAN)
> Wuhan (WUH)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
2.436.390₫ /kg |
369.568₫
|
2.805.958₫ | 20-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
85865 |
Hanoi (HAN)
> Wuhan (WUH)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
290.398₫ /kg |
386.795₫
|
677.193₫ | 20-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
76818 |
Tokyo (NRT)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Chuyển tải |
237.200₫ /kg |
1.046.052₫
|
1.283.252₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
68006 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Dhaka (DAC)
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày
Chuyển tải |
177.300₫ /kg |
711.493₫
|
888.793₫ | 07-04-2023 |