Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
69899 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
3 Ngày |
6.025.650₫
|
6.616.400₫ | 12.642.050₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
69899 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 7 |
3 Ngày |
6.025.650₫
|
6.616.400₫ | 12.642.050₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
69890 |
Hai Phong > Yantian
|
20'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
10 Ngày |
4.371.550₫
|
7.089.000₫ | 11.460.550₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
69890 |
Hai Phong > Yantian
|
40'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
10 Ngày |
6.025.650₫
|
11.815.000₫ | 17.840.650₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
69890 |
Hai Phong > Yantian
|
40'HQ | Thứ 7/ Chủ nhật |
10 Ngày |
6.025.650₫
|
11.815.000₫ | 17.840.650₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
69877 |
Hai Phong > Yantian
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
4.371.550₫
|
8.743.100₫ | 13.114.650₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
69877 |
Hai Phong > Yantian
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
6.025.650₫
|
15.832.100₫ | 21.857.750₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
69877 |
Hai Phong > Yantian
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
6.025.650₫
|
15.832.100₫ | 21.857.750₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
69873 |
Ho Chi Minh > Manila South Harbour
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
15 Ngày |
4.371.550₫
|
7.325.300₫ | 11.696.850₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
69873 |
Ho Chi Minh > Manila South Harbour
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
15 Ngày |
6.025.650₫
|
8.743.100₫ | 14.768.750₫ | 30-04-2023 |