Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
69873 |
Ho Chi Minh > Manila South Harbour
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
15 Ngày |
6.025.650₫
|
8.743.100₫ | 14.768.750₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
69870 |
Hai Phong > Yantian
|
20'GP | Chủ nhật |
3 Ngày |
4.371.550₫
|
7.089.000₫ | 11.460.550₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
69870 |
Hai Phong > Yantian
|
40'GP | Chủ nhật |
3 Ngày |
6.025.650₫
|
13.469.100₫ | 19.494.750₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
69870 |
Hai Phong > Yantian
|
40'HQ | Chủ nhật |
3 Ngày |
6.025.650₫
|
13.469.100₫ | 19.494.750₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
65695 |
Ho Chi Minh > Casablanca
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
34 Ngày |
4.276.800₫
|
68.191.200₫ | 72.468.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
65695 |
Ho Chi Minh > Casablanca
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
34 Ngày |
5.583.600₫
|
93.852.000₫ | 99.435.600₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
65695 |
Ho Chi Minh > Casablanca
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
34 Ngày |
5.583.600₫
|
93.852.000₫ | 99.435.600₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
65694 |
Ho Chi Minh > Guayaquil
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
47 Ngày |
4.276.800₫
|
24.948.000₫ | 29.224.800₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
65694 |
Ho Chi Minh > Guayaquil
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
47 Ngày |
5.583.600₫
|
41.580.000₫ | 47.163.600₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
65694 |
Ho Chi Minh > Guayaquil
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
47 Ngày |
5.583.600₫
|
41.580.000₫ | 47.163.600₫ | 31-03-2023 |