Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
63647 |
Hanoi (HAN)
> Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Chuyển tải |
44.178₫ /kg |
72.046₫
|
116.224₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
63646 |
Hanoi (HAN)
> Shanghai (PVG)
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Chuyển tải |
32.238₫ /kg |
72.046₫
|
104.284₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
63643 |
Hanoi (HAN)
> Shenzhen (SZX)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
26.268₫ /kg |
72.046₫
|
98.314₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
63642 |
Hanoi (HAN)
> Guangzhou (CAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
27.462₫ /kg |
72.046₫
|
99.508₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
61809 |
Hanoi (HAN)
> Auckland (AKL)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
144.082₫ /kg |
0₫
|
144.082₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
61807 |
Hanoi (HAN)
> Sydney (SYD)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
132.272₫ /kg |
0₫
|
132.272₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
61805 |
Hanoi (HAN)
> Melbourne (MBW)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
120.462₫ /kg |
0₫
|
120.462₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
61799 |
Hanoi (HAN)
> Toronto (YYZ)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Chuyển tải |
129.910₫ /kg |
0₫
|
129.910₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
61797 |
Hanoi (HAN)
> Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Chuyển tải |
99.204₫ /kg |
0₫
|
99.204₫ | 28-02-2023 |