Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
89972 |
Hanoi (HAN)
> Guangzhou (CAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
36.660₫ /kg |
156.831₫
|
193.491₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||||
76603 |
Hanoi (HAN)
> Mumbai (BOM)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
30.810₫ /kg |
71.503₫
|
102.313₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||||||||
76602 |
Hanoi (HAN)
> Ahmedabad (AMD)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
33.180₫ /kg |
71.503₫
|
104.683₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||||||||
74506 |
Hanoi (HAN)
> Frankfurt (FRA)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Chuyển tải |
34.293₫ /kg |
47.702₫
|
81.995₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||||||||
73543 |
Hanoi (HAN)
> Amsterdam (AMS)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
44.878₫ /kg |
38.194₫
|
83.072₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||||||||
73542 |
Hanoi (HAN)
> Chicago (ORD)
|
Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày
Chuyển tải |
59.050₫ /kg |
38.194₫
|
97.244₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68332 |
Hanoi (HAN)
> Shanghai (PVG)
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Chuyển tải |
29.550₫ /kg |
71.322₫
|
100.872₫ | 19-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68330 |
Hanoi (HAN)
> Guangzhou (CAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
24.822₫ /kg |
71.322₫
|
96.144₫ | 19-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
64732 |
Hanoi (HAN)
> Amsterdam (AMS)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Chuyển tải |
38.240₫ /kg |
119.906₫
|
158.146₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
64731 |
Hanoi (HAN)
> New York City (JFK)
|
Thứ 5 |
4 Ngày
Chuyển tải |
50.190₫ /kg |
119.906₫
|
170.096₫ | 31-03-2023 |