Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
78004 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
1.904.800₫
|
833.350₫ | 2.738.150₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
78004 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
1.904.800₫
|
2.381.000₫ | 4.285.800₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
78003 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manila North Harbour
|
20'GP | Thứ 4 |
3 Ngày |
4.762.000₫
|
952.400₫ | 5.714.400₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
78003 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manila North Harbour
|
40'HQ | Thứ 4 |
3 Ngày |
6.190.600₫
|
1.904.800₫ | 8.095.400₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
64213 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Phnom Penh
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
2 Ngày |
4.606.080₫
|
239.900₫ | 4.845.980₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
64213 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Phnom Penh
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
2 Ngày |
6.045.480₫
|
239.900₫ | 6.285.380₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
64217 |
Singapore > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày |
12.786.670₫
|
3.838.400₫ | 16.625.070₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
64217 |
Singapore > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày |
17.584.670₫
|
7.676.800₫ | 25.261.470₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
64258 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tanjung Priok
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
4.606.080₫
|
4.798.000₫ | 9.404.080₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
64258 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tanjung Priok
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
6.045.480₫
|
9.596.000₫ | 15.641.480₫ | 31-03-2023 |