Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
64261 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
3 Ngày |
4.606.080₫
|
1.919.200₫ | 6.525.280₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
64261 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
3 Ngày |
6.045.480₫
|
3.838.400₫ | 9.883.880₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
64364 |
Hai Phong (Nam Hai Dinh Vu Port) > Phnom Penh
|
20'GP | Thứ 6 |
8 Ngày |
4.654.060₫
|
13.434.400₫ | 18.088.460₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
64364 |
Hai Phong (Nam Hai Dinh Vu Port) > Phnom Penh
|
40'HQ | Thứ 6 |
8 Ngày |
6.093.460₫
|
16.313.200₫ | 22.406.660₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
64365 |
Hai Phong (Nam Hai Dinh Vu Port) > Singapore
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
5 Ngày |
4.654.060₫
|
3.118.700₫ | 7.772.760₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
64365 |
Hai Phong (Nam Hai Dinh Vu Port) > Singapore
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6 |
5 Ngày |
6.093.460₫
|
5.277.800₫ | 11.371.260₫ | 31-03-2023 |