TOPAZ MARINE

TOPAZ MARINE

Người liên hệ: Mr. Trần Phát

Chức vụ: Sales Executive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

TOPAZ MARINE

Người liên hệ: Mr. Trần Phát

Chức vụ: Sales Executive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Giới thiệu

We are TOPAZ MARINE, one of the Asia’s leading transport companies. As a major non-vessel operating common carrier (NVOCC), we can offer our customers competitive rates with all major shipping lines as well as flexible solutions for different se...

Xem thêm >>

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Phnom Penh
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Phnom Penh, Phnum Penh, Cambodia
20'GP Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
1.904.800₫
Chi tiết
BILL 952.400₫ / B/L
SEAL 238.100₫ / Cont
TELEX 714.300₫ / B/L
2.381.000₫ 4.285.800₫ 31-07-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Phnom Penh
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Phnom Penh, Phnum Penh, Cambodia
40'HQ Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
1.904.800₫
Chi tiết
BILL 952.400₫ / B/L
SEAL 238.100₫ / Cont
TELEX 714.300₫ / B/L
3.809.600₫ 5.714.400₫ 31-07-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.496 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Dalian
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Dalian, Dalian, Liaoning, China
20'GP Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
1.904.800₫
Chi tiết
BILL 952.400₫ / Cont
SEAL 238.100₫ / Cont
TELEX 714.300₫ / Cont
833.350₫ 2.738.150₫ 31-07-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Dalian
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Dalian, Dalian, Liaoning, China
40'HQ Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
1.904.800₫
Chi tiết
BILL 952.400₫ / Cont
SEAL 238.100₫ / Cont
TELEX 714.300₫ / Cont
2.381.000₫ 4.285.800₫ 31-07-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 127 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Xingang
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Xingang, Xingang, Tianjin, China
20'GP Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
1.904.800₫
Chi tiết
BILL 952.400₫ / Cont
SEAL 238.100₫ / Cont
TELEX 714.300₫ / Cont
833.350₫ 2.738.150₫ 31-07-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Xingang
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Xingang, Xingang, Tianjin, China
40'HQ Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
1.904.800₫
Chi tiết
BILL 952.400₫ / Cont
SEAL 238.100₫ / Cont
TELEX 714.300₫ / Cont
2.381.000₫ 4.285.800₫ 31-07-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 71 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
20'GP Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
1.904.800₫
Chi tiết
BILL 952.400₫ / Cont
SEAL 238.100₫ / Cont
TELEX 714.300₫ / Cont
833.350₫ 2.738.150₫ 31-07-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'HQ Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
1.904.800₫
Chi tiết
BILL 952.400₫ / Cont
SEAL 238.100₫ / Cont
TELEX 714.300₫ / Cont
2.381.000₫ 4.285.800₫ 31-07-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 244 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
20'GP Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
1.904.800₫
Chi tiết
BILL 952.400₫ / Cont
SEAL 238.100₫ / Cont
TELEX 714.300₫ / Cont
833.350₫ 2.738.150₫ 31-07-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
40'HQ Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
1.904.800₫
Chi tiết
BILL 952.400₫ / Cont
SEAL 238.100₫ / Cont
TELEX 714.300₫ / Cont
2.381.000₫ 4.285.800₫ 31-07-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 142 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
20'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
1.904.800₫
Chi tiết
BILL 952.400₫ / B/L
SEAL 238.100₫ / Cont
TELEX 714.300₫ / B/L
833.350₫ 2.738.150₫ 31-07-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
40'HQ Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
1.904.800₫
Chi tiết
BILL 952.400₫ / B/L
SEAL 238.100₫ / Cont
TELEX 714.300₫ / B/L
2.381.000₫ 4.285.800₫ 31-07-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 78 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Manila North Harbour
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
20'GP Thứ 4 3 Ngày
Đi thẳng
4.762.000₫
Chi tiết
THC 2.857.200₫ / Cont
BILL 952.400₫ / B/L
SEAL 238.100₫ / Cont
TELEX 714.300₫ / B/L
952.400₫ 5.714.400₫ 31-07-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Manila North Harbour
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
40'HQ Thứ 4 3 Ngày
Đi thẳng
6.190.600₫
Chi tiết
THC 4.285.800₫ / Cont
BILL 952.400₫ / B/L
SEAL 238.100₫ / Cont
TELEX 714.300₫ / B/L
1.904.800₫ 8.095.400₫ 31-07-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 114 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Phnom Penh
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Phnom Penh, Phnum Penh, Cambodia
20'GP Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 2 Ngày
Đi thẳng
4.606.080₫
Chi tiết
THC 2.878.800₫ / Cont
BILL 911.620₫ / B/L
SEAL 215.910₫ / Cont
TELEX 599.750₫ / B/L
239.900₫ 4.845.980₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Phnom Penh
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Phnom Penh, Phnum Penh, Cambodia
40'HQ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 2 Ngày
Đi thẳng
6.045.480₫
Chi tiết
THC 4.318.200₫ / Cont
BILL 911.620₫ / B/L
SEAL 215.910₫ / Cont
TELEX 599.750₫ / B/L
239.900₫ 6.285.380₫ 31-03-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 518 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Singapore
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Singapore, Singapore
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
12.786.670₫
Chi tiết
THC 4.078.300₫ / Cont
BILL 3.214.660₫ / B/L
SEAL 311.870₫ / Cont
D/O (Dest) 911.620₫ / B/L
THC (Dest) 2.878.800₫ / Cont
Clean (Dest) 191.920₫ / Cont
CIC (Dest) 1.199.500₫ / Cont
3.838.400₫ 16.625.070₫ 31-03-2023
Singapore
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Singapore, Singapore
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
17.584.670₫
Chi tiết
THC 6.045.480₫ / Cont
BILL 3.214.660₫ / B/L
SEAL 311.870₫ / Cont
D/O (Dest) 911.620₫ / B/L
THC (Dest) 4.318.200₫ / Cont
Clean (Dest) 383.840₫ / Cont
CIC (Dest) 2.399.000₫ / Cont
7.676.800₫ 25.261.470₫ 31-03-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.217 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Tanjung Priok
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Tanjung Priok, Jakarta Raya, Indonesia
20'GP Thứ 3/ Thứ 6 6 Ngày
Đi thẳng
4.606.080₫
Chi tiết
THC 2.878.800₫ / Cont
BILL 911.620₫ / B/L
SEAL 215.910₫ / Cont
TELEX 599.750₫ / B/L
4.798.000₫ 9.404.080₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Tanjung Priok
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Tanjung Priok, Jakarta Raya, Indonesia
40'HQ Thứ 3/ Thứ 6 6 Ngày
Đi thẳng
6.045.480₫
Chi tiết
THC 4.318.200₫ / Cont
BILL 911.620₫ / B/L
SEAL 215.910₫ / Cont
TELEX 599.750₫ / B/L
9.596.000₫ 15.641.480₫ 31-03-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 165 Lượt xem