Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92597 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
20'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
8 Ngày |
6.107.970₫
|
2.207.700₫ | 8.315.670₫ | 30-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92597 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
40'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
8 Ngày |
7.702.420₫
|
2.698.300₫ | 10.400.720₫ | 30-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92597 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
40'HQ | Thứ 7/ Chủ nhật |
8 Ngày |
7.702.420₫
|
2.698.300₫ | 10.400.720₫ | 30-01-2024 | |||||||||||||||||||||
81913 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Laem Chabang
|
40'HQ | Thứ 4 |
4 Ngày |
7.891.000₫
|
9.712.000₫ | 17.603.000₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
76879 |
Ho Chi Minh > Yokkaichi
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
12 Ngày |
5.888.850₫
|
4.730.000₫ | 10.618.850₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
76879 |
Ho Chi Minh > Yokkaichi
|
40'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
12 Ngày |
7.426.100₫
|
9.460.000₫ | 16.886.100₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
76879 |
Ho Chi Minh > Yokkaichi
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
12 Ngày |
7.426.100₫
|
9.460.000₫ | 16.886.100₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
76878 |
Ho Chi Minh > Chiba
|
20'GP | Chủ nhật |
9 Ngày |
5.888.850₫
|
2.956.250₫ | 8.845.100₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
76878 |
Ho Chi Minh > Chiba
|
40'GP | Chủ nhật |
9 Ngày |
7.426.100₫
|
5.321.250₫ | 12.747.350₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
76878 |
Ho Chi Minh > Chiba
|
40'HQ | Chủ nhật |
9 Ngày |
7.426.100₫
|
5.321.250₫ | 12.747.350₫ | 31-07-2023 |