Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76734 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
Thứ 5/ Thứ 7 |
9 Ngày |
236.500₫ /cbm |
2.010.250₫
|
-
|
2.246.750₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
76733 |
Ho Chi Minh > Yokohama
|
Thứ 5/ Thứ 7 |
8 Ngày |
236.500₫ /cbm |
2.010.250₫
|
-
|
2.246.750₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
76731 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
236.500₫ /cbm |
2.010.250₫
|
-
|
2.246.750₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
76729 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
Thứ 4 |
9 Ngày |
236.500₫ /cbm |
2.010.250₫
|
-
|
2.246.750₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
76728 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
Thứ 4 |
7 Ngày |
236.500₫ /cbm |
2.010.250₫
|
-
|
2.246.750₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
76726 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
Thứ 4 |
8 Ngày |
236.500₫ /cbm |
2.010.250₫
|
-
|
2.246.750₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
68459 |
Hai Phong > Nagoya
|
Thứ 4 |
9 Ngày |
886.500₫ /cbm |
1.182.000₫
|
-
|
2.068.500₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
68457 |
Hai Phong > Yokohama
|
Thứ 4 |
18 Ngày |
886.500₫ /cbm |
1.182.000₫
|
-
|
2.068.500₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
68455 |
Hai Phong > Tokyo
|
Thứ 4 |
7 Ngày |
886.500₫ /cbm |
1.182.000₫
|
-
|
2.068.500₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
68454 |
Hai Phong > Kobe
|
Thứ 5 |
7 Ngày |
886.500₫ /cbm |
1.182.000₫
|
-
|
2.068.500₫ | 30-04-2023 |