Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
106348 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Amsterdam (AMS)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Đi thẳng |
100.860₫ /kg |
789.168₫
|
890.028₫ | 10-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106347 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Amsterdam (AMS)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Đi thẳng |
98.400₫ /kg |
789.168₫
|
887.568₫ | 10-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106346 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Amsterdam (AMS)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Đi thẳng |
100.860₫ /kg |
789.168₫
|
890.028₫ | 10-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106345 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Amsterdam (AMS)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Đi thẳng |
98.400₫ /kg |
789.168₫
|
887.568₫ | 10-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106344 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Amsterdam (AMS)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Đi thẳng |
100.860₫ /kg |
789.168₫
|
890.028₫ | 10-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106343 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Amsterdam (AMS)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Đi thẳng |
125.460₫ /kg |
789.168₫
|
914.628₫ | 10-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106342 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Amsterdam (AMS)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Đi thẳng |
115.620₫ /kg |
789.168₫
|
904.788₫ | 10-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106341 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Amsterdam (AMS)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Đi thẳng |
116.850₫ /kg |
789.168₫
|
906.018₫ | 10-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106340 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Amsterdam (AMS)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Đi thẳng |
108.240₫ /kg |
789.168₫
|
897.408₫ | 10-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106339 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Amsterdam (AMS)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
126.690₫ /kg |
789.168₫
|
915.858₫ | 10-10-2024 |