Savino Del Bene Vietnam

Savino Del Bene Vietnam

Người liên hệ: Ms. Michelle Pham

Chức vụ: Sales Executive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Savino Del Bene Vietnam

Người liên hệ: Ms. Michelle Pham

Chức vụ: Sales Executive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

  • 6-8 Doan Van Bo street, Ward 9, District 4
  • +849****** Hiện số
  • https://phaata.com/100000000003247

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Port Klang (West Port)
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang (West Port), Selangor,Malaysia
20'GP Thứ 2 4 Ngày
Đi thẳng
4.017.100₫
Chi tiết
THC 2.835.600₫ / Cont
BILL 945.200₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
0₫
Cước vận chuyển đã được bao gồm
4.017.100₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Port Klang (West Port)
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang (West Port), Selangor,Malaysia
40'GP Thứ 2 4 Ngày
Đi thẳng
5.434.900₫
Chi tiết
THC 4.253.400₫ / Cont
BILL 945.200₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
0₫
Cước vận chuyển đã được bao gồm
5.434.900₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Port Klang (West Port)
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang (West Port), Selangor,Malaysia
40'HQ Thứ 2 4 Ngày
Đi thẳng
5.434.900₫
Chi tiết
THC 4.253.400₫ / Cont
BILL 945.200₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
0₫
Cước vận chuyển đã được bao gồm
5.434.900₫ 30-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 646 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
20'GP Thứ 3 22 Ngày
Đi thẳng
4.015.400₫
Chi tiết
THC 2.834.400₫ / Cont
BILL 944.800₫ / Cont
SEAL 236.200₫ / Cont
16.534.000₫ 20.549.400₫ 30-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.384 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Gothenburg
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Gothenburg, Goeteborgs och Bohus, Sweden
40'HQ Thứ 5 45 Ngày
Chuyển tải
6.246.240₫
Chi tiết
THC 4.258.800₫ / Cont
BILL 946.400₫ / Cont
SEAL 212.940₫ / Cont
ENS 828.100₫ / Cont
36.673.000₫ 42.919.240₫ 30-06-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.689 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
London
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
London, London, England, United Kingdom
40'HQ Thứ 5 38 Ngày
Đi thẳng
6.246.240₫
Chi tiết
THC 4.258.800₫ / Cont
BILL 946.400₫ / Cont
SEAL 212.940₫ / Cont
ENS 828.100₫ / Cont
26.026.000₫ 32.272.240₫ 30-06-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 91 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Rotterdam
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
40'HQ Thứ 5 28 Ngày
Đi thẳng
6.246.240₫
Chi tiết
THC 4.258.800₫ / Cont
BILL 946.400₫ / Cont
SEAL 212.940₫ / Cont
ENS 828.100₫ / Cont
26.026.000₫ 32.272.240₫ 30-06-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 115 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Thessaloniki
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Thessaloniki, Thessaloniki, Greece
40'HQ Thứ 2/ Thứ 4 26 Ngày
Chuyển tải
6.248.880₫
Chi tiết
THC 4.260.600₫ / Cont
BILL 946.800₫ / Cont
SEAL 213.030₫ / Cont
AMS 828.450₫ / Cont
56.808.000₫ 63.056.880₫ 30-06-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.030 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 4/ Thứ 7 5 Ngày
Đi thẳng
8.392.200₫
Chi tiết
THC 4.373.400₫ / Cont
cleaning fee 354.600₫ / Cont
D/O 827.400₫ / B/L
CIC 2.364.000₫ / Cont
HANDLING FEE 472.800₫ / B/L
1.418.400₫ 9.810.600₫ 31-05-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 5.215 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Rotterdam
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 6 40 Ngày
Đi thẳng
7.801.200₫
Chi tiết
THC 4.255.200₫ / Cont
cleaning fee 354.600₫ / Cont
D/O 827.400₫ / B/L
CIC 2.364.000₫ / Cont
9.456.000₫ 17.257.200₫ 31-05-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.279 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Rotterdam
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
20'GP Thứ 3/ Thứ 7 21 Ngày
Đi thẳng
4.822.560₫
Chi tiết
THC 2.836.800₫ / Cont
BILL 945.600₫ / Cont
SEAL 212.760₫ / Cont
ENS 827.400₫ / Cont
15.366.000₫ 20.188.560₫ 31-05-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 220 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Port Klang
Hai Phong
Port Klang, Selangor, Malaysia
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Thứ 2 3 Ngày
Đi thẳng
5.080.450₫
Chi tiết
THC 2.835.600₫ / Cont
D/O 827.050₫ / Cont
cleaning fee 236.300₫ / Cont
CIC 1.181.500₫ / Cont
1.654.100₫ 6.734.550₫ 31-05-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.555 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Port Klang
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang, Selangor, Malaysia
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 7 3 Ngày
Đi thẳng
5.080.450₫
Chi tiết
THC 2.835.600₫ / Cont
D/O 827.050₫ / Cont
cleaning fee 236.300₫ / Cont
CIC 1.181.500₫ / Cont
1.181.500₫ 6.261.950₫ 31-05-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 130 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Felixstowe
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Felixstowe, Suffolk, England, United Kingdom
40'GP Chủ nhật 28 Ngày
Chuyển tải
6.261.950₫
Chi tiết
THC 4.253.400₫ / Cont
BILL 945.200₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
ENS 827.050₫ / Cont
30.246.400₫ 36.508.350₫ 31-05-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 108 Lượt xem