Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
75221 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Gothenburg
|
40'HQ | Thứ 5 |
45 Ngày |
6.246.240₫
|
36.673.000₫ | 42.919.240₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||
75215 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > London
|
40'HQ | Thứ 5 |
38 Ngày |
6.246.240₫
|
26.026.000₫ | 32.272.240₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||
75213 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 5 |
28 Ngày |
6.246.240₫
|
26.026.000₫ | 32.272.240₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||
74975 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Thessaloniki
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
26 Ngày |
6.248.880₫
|
56.808.000₫ | 63.056.880₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||
73985 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 7 |
5 Ngày |
8.392.200₫
|
1.418.400₫ | 9.810.600₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
73100 |
Rotterdam > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 6 |
40 Ngày |
7.801.200₫
|
9.456.000₫ | 17.257.200₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
73097 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
21 Ngày |
4.822.560₫
|
15.366.000₫ | 20.188.560₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
72963 |
Port Klang > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2 |
3 Ngày |
5.080.450₫
|
1.654.100₫ | 6.734.550₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
72956 |
Port Klang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 7 |
3 Ngày |
5.080.450₫
|
1.181.500₫ | 6.261.950₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
72952 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Felixstowe
|
40'GP | Chủ nhật |
28 Ngày |
6.261.950₫
|
30.246.400₫ | 36.508.350₫ | 31-05-2023 |