Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
67542 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Constantza
|
20'GP | Thứ 2 |
36 Ngày |
5.791.800₫
|
45.625.200₫ | 51.417.000₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67504 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
1.182.000₫
|
2.718.600₫ | 3.900.600₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67475 |
Ho Chi Minh > Lattakia
|
20'GP | Thứ 2 |
39 Ngày |
7.547.540₫
|
56.784.000₫ | 64.331.540₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67344 |
Ho Chi Minh > Dammam
|
20'GP | Thứ 7 |
24 Ngày |
4.258.800₫
|
21.530.600₫ | 25.789.400₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67340 |
Ho Chi Minh > Jeddah
|
20'GP | Thứ 2 |
16 Ngày |
5.086.900₫
|
29.575.000₫ | 34.661.900₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67275 |
Hai Phong > Vancouver
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
25 Ngày |
9.400.960₫
|
16.576.000₫ | 25.976.960₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67256 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
20'GP | Thứ 2 |
26 Ngày |
5.091.200₫
|
16.576.000₫ | 21.667.200₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67227 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
20'GP | Chủ nhật |
4 Ngày |
4.736.000₫
|
2.131.200₫ | 6.867.200₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67223 |
Ho Chi Minh > Shekou
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
2.841.600₫
|
1.657.600₫ | 4.499.200₫ | 30-04-2023 |