Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
72119 |
Singapore > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày |
5.912.500₫
|
4.257.000₫ | 10.169.500₫ | 15-05-2023 | |||||||||||||||||||||
72113 |
Hai Phong > Pasir Gudang
|
40'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
6.385.500₫
|
11.825.000₫ | 18.210.500₫ | 15-05-2023 | |||||||||||||||||||||
72014 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
4.966.500₫
|
14.190.000₫ | 19.156.500₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71892 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
4.966.500₫
|
28.380.000₫ | 33.346.500₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71892 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
40'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
6.385.500₫
|
53.212.500₫ | 59.598.000₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71892 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày |
6.385.500₫
|
53.212.500₫ | 59.598.000₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71764 |
Hai Phong > Mundra
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
4.966.500₫
|
10.642.500₫ | 15.609.000₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71764 |
Hai Phong > Mundra
|
40'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
6.385.500₫
|
14.190.000₫ | 20.575.500₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71764 |
Hai Phong > Mundra
|
40'HQ | Hàng ngày |
15 Ngày |
6.385.500₫
|
14.190.000₫ | 20.575.500₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71703 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
40'HQ | Hàng ngày |
10 Ngày |
6.503.750₫
|
5.676.000₫ | 12.179.750₫ | 31-05-2023 |