Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
74955 |
Da Nang (Da Nang Port) > Le Pin la Garenne
|
40'GP | Hàng ngày |
1 Ngày |
4.734.000₫
|
49.707.000₫ | 54.441.000₫ | 15-06-2023 | |||||||||
74955 |
Da Nang (Da Nang Port) > Le Pin la Garenne
|
40'HQ | Hàng ngày |
1 Ngày |
4.734.000₫
|
49.707.000₫ | 54.441.000₫ | 15-06-2023 | |||||||||
74955 |
Da Nang (Da Nang Port) > Le Pin la Garenne
|
45'HQ | Hàng ngày |
1 Ngày |
4.734.000₫
|
52.074.000₫ | 56.808.000₫ | 15-06-2023 | |||||||||
74953 |
Da Nang (Da Nang Port) > Vientiane
|
20'GP | Hàng ngày |
1 Ngày |
2.367.000₫
|
36.688.500₫ | 39.055.500₫ | 15-06-2023 | |||||||||
74953 |
Da Nang (Da Nang Port) > Vientiane
|
40'GP | Hàng ngày |
1 Ngày |
2.367.000₫
|
37.872.000₫ | 40.239.000₫ | 15-06-2023 | |||||||||
74953 |
Da Nang (Da Nang Port) > Vientiane
|
40'HQ | Hàng ngày |
1 Ngày |
2.367.000₫
|
37.872.000₫ | 40.239.000₫ | 15-06-2023 | |||||||||
74953 |
Da Nang (Da Nang Port) > Vientiane
|
45'HQ | Hàng ngày |
1 Ngày |
2.367.000₫
|
39.055.500₫ | 41.422.500₫ | 15-06-2023 |