Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76972 |
Hai Phong > Vientiane
|
20'GP | Thứ 5 |
6 Ngày |
2.730.675₫
|
29.681.250₫ | 32.411.925₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
76972 |
Hai Phong > Vientiane
|
40'GP | Thứ 5 |
6 Ngày |
2.730.675₫
|
36.804.750₫ | 39.535.425₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
76972 |
Hai Phong > Vientiane
|
40'HQ | Thứ 5 |
6 Ngày |
2.730.675₫
|
36.804.750₫ | 39.535.425₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
76972 |
Hai Phong > Vientiane
|
45'HQ | Thứ 5 |
6 Ngày |
2.730.675₫
|
39.179.250₫ | 41.909.925₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
76956 |
Hai Phong > Vientiane
|
20'GP | Thứ 5 |
6 Ngày |
2.730.675₫
|
29.681.250₫ | 32.411.925₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
76956 |
Hai Phong > Vientiane
|
40'GP | Thứ 5 |
6 Ngày |
2.730.675₫
|
36.804.750₫ | 39.535.425₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
76956 |
Hai Phong > Vientiane
|
40'HQ | Thứ 5 |
6 Ngày |
2.730.675₫
|
36.804.750₫ | 39.535.425₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
76956 |
Hai Phong > Vientiane
|
45'HQ | Thứ 5 |
6 Ngày |
2.730.675₫
|
39.179.250₫ | 41.909.925₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
76955 |
Hai Phong > Dublin
|
20'GP | Thứ 5 |
22 Ngày |
8.215.770₫
|
30.868.500₫ | 39.084.270₫ | 15-07-2023 | ||||||||||||||||||
76111 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tema
|
20'GP | Thứ 4 |
28 Ngày |
7.560.300₫
|
53.656.800₫ | 61.217.100₫ | 30-06-2023 |