Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
75666 |
Ha Noi > Vientiane
|
Hàng ngày |
3 Ngày |
2.343.330₫ /cbm |
118.350₫
|
118.350₫
|
2.580.030₫ | 30-06-2023 | |||||||||
75443 |
Ho Chi Minh > Vientiane
|
Hàng ngày |
3 Ngày |
2.343.330₫ /cbm |
118.350₫
|
118.350₫
|
2.580.030₫ | 30-06-2023 | |||||||||
74957 |
Ho Chi Minh > Vientiane
|
Hàng ngày |
3 Ngày |
2.343.330₫ /cbm |
118.350₫
|
118.350₫
|
2.580.030₫ | 15-06-2023 | |||||||||
74956 |
Da Nang > Vientiane
|
Hàng ngày |
2 Ngày |
2.106.630₫ /cbm |
118.350₫
|
118.350₫
|
2.343.330₫ | 15-06-2023 |