Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
108828 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Jakarta
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
5.500.000₫
|
8.750.000₫ | 14.250.000₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
80751 |
Hai Phong > Hong Kong
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
484.000₫ | 484.000₫ | 09-09-2023 | ||||||||||||||||||
80751 |
Hai Phong > Hong Kong
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
726.000₫ | 726.000₫ | 09-09-2023 | ||||||||||||||||||
80751 |
Hai Phong > Hong Kong
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
726.000₫ | 726.000₫ | 09-09-2023 | ||||||||||||||||||
80752 |
Hai Phong > Shanghai
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
484.000₫ | 484.000₫ | 09-09-2023 | ||||||||||||||||||
80752 |
Hai Phong > Shanghai
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
484.000₫ | 484.000₫ | 09-09-2023 | ||||||||||||||||||
80752 |
Hai Phong > Shanghai
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
484.000₫ | 484.000₫ | 09-09-2023 | ||||||||||||||||||
80753 |
Hai Phong > Shekou
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
363.000₫ | 363.000₫ | 09-09-2023 | ||||||||||||||||||
80753 |
Hai Phong > Shekou
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
363.000₫ | 363.000₫ | 09-09-2023 | ||||||||||||||||||
80753 |
Hai Phong > Shekou
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
363.000₫ | 363.000₫ | 09-09-2023 |