Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
83644 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'RF | Thứ 5 |
7 Ngày |
4.666.400₫
|
5.648.800₫ | 10.315.200₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
83644 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'RF | Thứ 5 |
7 Ngày |
7.245.200₫
|
2.456.000₫ | 9.701.200₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
83639 |
Ho Chi Minh > Santos
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
1 Ngày |
5.034.800₫
|
42.980.000₫ | 48.014.800₫ | 15-10-2023 | |||||||||||||||||||||
83634 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 6 |
30 Ngày |
8.227.600₫
|
20.507.600₫ | 28.735.200₫ | 15-10-2023 | |||||||||||||||||||||
83627 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
0₫
|
24.560₫ | 24.560₫ | 14-10-2023 | |||||||||||||||||||||
83037 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Dalian
|
20'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
8 Ngày |
1.223.500₫
|
1.345.850₫ | 2.569.350₫ | 15-10-2023 | |||||||||||||||||||||
82833 |
Ho Chi Minh > Le Havre
|
20'GP | Hàng ngày |
28 Ngày |
6.623.100₫
|
17.171.000₫ | 23.794.100₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
82832 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > New Tuticorin
|
40'HQ | Hàng ngày |
14 Ngày |
5.641.900₫
|
23.303.500₫ | 28.945.400₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
82682 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
4.274.375₫
|
732.750₫ | 5.007.125₫ | 24-09-2023 | |||||||||||||||||||||
82729 |
Ho Chi Minh > Fos sur Mer
|
40'RF | Thứ 5/ Thứ 7 |
12 Ngày |
9.037.250₫
|
29.016.900₫ | 38.054.150₫ | 30-09-2023 |