Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
95289 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Colombo
|
Chủ nhật |
7 Ngày |
496.800₫ /cbm |
1.068.120₫
|
-
|
1.564.920₫ | 15-03-2024 | ||||||||||||||||||||||
94265 |
Hai Phong > Chennai
|
Thứ 3 |
15 Ngày |
74.310₫ /cbm |
1.015.570₫
|
-
|
1.089.880₫ | 31-01-2024 | ||||||||||||||||||||||
91437 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
Thứ 2 |
6 Ngày |
244.300₫ /cbm |
1.050.490₫
|
-
|
1.294.790₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||
91427 |
Ho Chi Minh > Colombo
|
Chủ nhật |
7 Ngày |
366.450₫ /cbm |
1.050.490₫
|
-
|
1.416.940₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||
89643 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
Chủ nhật |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.294.790₫
|
-
|
1.294.790₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||
88835 |
Hai Phong > Inchon
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày |
-1.959.200₫ /cbm |
1.248.990₫
|
-
|
-710.210₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||||||
86663 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
Chủ nhật |
7 Ngày |
-123.650₫ /cbm |
568.790₫
|
-
|
445.140₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||||||
86376 |
Ho Chi Minh > Phnom Penh
|
Thứ 7 |
2 Ngày |
-123.450₫ /cbm |
691.320₫
|
-
|
567.870₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||||||
85977 |
Ho Chi Minh > Colombo
|
Chủ nhật |
7 Ngày |
123.075₫ /cbm |
566.145₫
|
-
|
689.220₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||||||
85263 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
Thứ 5/ Thứ 7 |
15 Ngày |
-122.725₫ /cbm |
564.535₫
|
-
|
441.810₫ | 31-10-2023 |