Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97605 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
7.759.200₫
|
4.070.400₫ | 11.829.600₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97605 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
12.338.400₫
|
11.193.600₫ | 23.532.000₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97605 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
12.338.400₫
|
11.193.600₫ | 23.532.000₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97566 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
4 Ngày |
5.672.250₫
|
252.100₫ | 5.924.350₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97566 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
4 Ngày |
8.319.300₫
|
252.100₫ | 8.571.400₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97564 |
Ho Chi Minh > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
1.260.500₫
|
5.042.000₫ | 6.302.500₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97564 |
Ho Chi Minh > Hai Phong
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
1.638.650₫
|
8.571.400₫ | 10.210.050₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97563 |
Hai Phong > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
45 Ngày |
6.806.700₫
|
46.638.500₫ | 53.445.200₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97563 |
Hai Phong > Rotterdam
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
45 Ngày |
7.941.150₫
|
85.714.000₫ | 93.655.150₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97563 |
Hai Phong > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
45 Ngày |
7.941.150₫
|
85.714.000₫ | 93.655.150₫ | 30-04-2024 |