Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
78619 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mersin Free Zone
|
20'GP | Thứ 3 |
32 Ngày |
7.743.125₫
|
40.502.500₫ | 48.245.625₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
78610 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3 |
4 Ngày |
4.288.500₫
|
238.250₫ | 4.526.750₫ | 08-08-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
77333 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Dammam
|
40'GP | Thứ 2 |
16 Ngày |
5.860.400₫
|
28.704.000₫ | 34.564.400₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
77331 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tema
|
20'GP | Thứ 4 |
40 Ngày |
4.186.000₫
|
32.292.000₫ | 36.478.000₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
75871 |
Hai Phong > Nagoya
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày |
6.162.000₫
|
9.480.000₫ | 15.642.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
75868 |
Novorossiysk > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
30 Ngày |
4.266.000₫
|
62.805.000₫ | 67.071.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
75859 |
Son La > Karachi
|
40'RF | Thứ 5 |
21 Ngày |
5.806.500₫
|
39.105.000₫ | 44.911.500₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
75672 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tangier
|
40'RF | Thứ 4 |
30 Ngày |
6.864.300₫
|
150.541.200₫ | 157.405.500₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
75641 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Thessaloniki
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7/ Chủ nhật |
32 Ngày |
6.674.940₫
|
53.612.550₫ | 60.287.490₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
74514 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Varna
|
40'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
35 Ngày |
7.568.000₫
|
76.034.750₫ | 83.602.750₫ | 14-06-2023 |