Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Đi thẳng / Chuyển tải | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
74514 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Varna
|
40'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
35 Ngày |
7.568.000₫
|
76.034.750₫ | 83.602.750₫ | 14-06-2023 | |||||||||||||||||||||
74442 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
30 Ngày |
7.092.000₫
|
81.558.000₫ | 88.650.000₫ | 15-06-2023 | |||||||||||||||||||||
74431 |
Ho Chi Minh > Male
|
40'HQ | Thứ 4 |
17 Ngày |
6.146.400₫
|
66.192.000₫ | 72.338.400₫ | 17-06-2023 | |||||||||||||||||||||
74425 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 4 |
30 Ngày |
6.973.800₫
|
33.096.000₫ | 40.069.800₫ | 15-06-2023 | |||||||||||||||||||||
74295 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'RF | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày |
6.861.400₫
|
11.830.000₫ | 18.691.400₫ | 15-06-2023 | |||||||||||||||||||||
74275 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Gothenburg
|
20'GP | Thứ 4 |
30 Ngày |
5.560.100₫
|
28.392.000₫ | 33.952.100₫ | 10-06-2023 | |||||||||||||||||||||
74259 |
Sydney > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
37 Ngày |
6.973.800₫
|
14.893.200₫ | 21.867.000₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
74208 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Marseilles
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
30 Ngày |
5.555.400₫
|
47.280.000₫ | 52.835.400₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
74191 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Songjiang
|
20'RF | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
3 Ngày |
5.431.450₫
|
10.626.750₫ | 16.058.200₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
74186 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
3 Ngày |
7.084.500₫
|
236.150₫ | 7.320.650₫ | 31-05-2023 |
