HAI VIET TRANSPORT LOGISTICS CORPORATION
Ref Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
74180 Ningbo
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 4 3 Ngày
8.029.100₫
Chi tiết
THC 4.486.850₫
DO 1.180.750₫
CLEAN FEE 236.150₫
CIC 1.180.750₫
EMC 236.150₫
Handling fee 708.450₫
23.615₫ 8.052.715₫ 31-05-2023
73052 Ho Chi Minh
> Qinzhou
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qinzhou, Qinzhou, Guangxi, China
40'HQ Thứ 5 7 Ngày
6.501.000₫
Chi tiết
THC 4.491.600₫
BILL 1.063.800₫
SEAL 236.400₫
AMS 709.200₫
10.165.200₫ 16.666.200₫ 31-05-2023
71669 Ho Chi Minh
> Mersin
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Mersin, Mersin, Turkey
20'GP Thứ 5/ Thứ 7 31 Ngày
4.730.000₫
Chi tiết
THC 3.074.500₫
BILL 1.064.250₫
SEAL 236.500₫
ISPS 354.750₫
53.543.600₫ 58.273.600₫ 15-05-2023
71662 Ho Chi Minh
> Port Klang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang, Selangor, Malaysia
40'HQ Thứ 7/ Chủ nhật 4 Ngày
5.676.000₫
Chi tiết
THC 4.493.500₫
BILL 946.000₫
SEAL 236.500₫
4.138.750₫ 9.814.750₫ 30-04-2023
71632 Ho Chi Minh
> Male
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Male, Maldives
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 20 Ngày
5.439.500₫
Chi tiết
THC 4.257.000₫
BILL 946.000₫
SEAL 236.500₫
112.337.500₫ 117.777.000₫ 30-04-2023
62418 Hai Phong (Hai Phong Port)
> Chittagong
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Chittagong, Chittagong, Bangladesh
40'RF Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật 22 Ngày
7.722.000₫
Chi tiết
THC 5.702.400₫
BILL 950.400₫
SEAL 237.600₫
TELEX RELEASE 831.600₫
87.912.000₫ 95.634.000₫ 28-02-2023
61280 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Chigang(Guangzhou)
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Chigang(Guangzhou), Guangzhou, Guangdong, China
40'HQ Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 9 Ngày
6.141.200₫
Chi tiết
THC 4.251.600₫
BILL 944.800₫
SEAL 236.200₫
AMS 708.600₫
5.196.400₫ 11.337.600₫ 31-01-2023
61247 Ho Chi Minh
> New Orleans
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
New Orleans, Orleans, Louisiana, United States
20'GP Hàng ngày 38 Ngày
4.724.000₫
Chi tiết
THC 2.834.400₫
BILL 826.700₫
SEAL 236.200₫
AMS 826.700₫
68.261.800₫ 72.985.800₫ 31-01-2023
61244 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Damietta
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Damietta, Egypt
40'HQ Thứ 2/ Thứ 4 20 Ngày
4.842.100₫
Chi tiết
THC 2.834.400₫
BILL 944.800₫
SEAL 236.200₫
ENS 826.700₫
29.525.000₫ 34.367.100₫ 31-01-2023
61241 Ningbo
> Hai Phong
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'GP Thứ 6 10 Ngày
5.905.000₫
Chi tiết
THC 4.487.800₫
DO 1.181.000₫
Clean fee 236.200₫
4.015.400₫ 9.920.400₫ 02-02-2023
  • Hiển thị