Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
74180 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 4 |
3 Ngày |
8.029.100₫
|
23.615₫ | 8.052.715₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||||||||
73052 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'HQ | Thứ 5 |
7 Ngày |
6.501.000₫
|
10.165.200₫ | 16.666.200₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||||||||
71669 |
Ho Chi Minh > Mersin
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
31 Ngày |
4.730.000₫
|
53.543.600₫ | 58.273.600₫ | 15-05-2023 | ||||||||||||||||||||||||
71662 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
40'HQ | Thứ 7/ Chủ nhật |
4 Ngày |
5.676.000₫
|
4.138.750₫ | 9.814.750₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
71632 |
Ho Chi Minh > Male
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
20 Ngày |
5.439.500₫
|
112.337.500₫ | 117.777.000₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62418 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Chittagong
|
40'RF | Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật |
22 Ngày |
7.722.000₫
|
87.912.000₫ | 95.634.000₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
61280 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chigang(Guangzhou)
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 |
9 Ngày |
6.141.200₫
|
5.196.400₫ | 11.337.600₫ | 31-01-2023 | ||||||||||||||||||||||||
61247 |
Ho Chi Minh > New Orleans
|
20'GP | Hàng ngày |
38 Ngày |
4.724.000₫
|
68.261.800₫ | 72.985.800₫ | 31-01-2023 | ||||||||||||||||||||||||
61244 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Damietta
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
20 Ngày |
4.842.100₫
|
29.525.000₫ | 34.367.100₫ | 31-01-2023 | ||||||||||||||||||||||||
61241 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 6 |
10 Ngày |
5.905.000₫
|
4.015.400₫ | 9.920.400₫ | 02-02-2023 |