fcl=
Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61233 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chittagong
|
40'RF | Thứ 7 |
15 Ngày |
7.676.500₫
|
62.593.000₫ | 70.269.500₫ | 31-01-2023 | ||||||||||||||||||||||||
61227 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Antwerp
|
20'GP | Thứ 6 |
35 Ngày |
10.888.820₫
|
17.242.600₫ | 28.131.420₫ | 31-01-2023 | ||||||||||||||||||||||||
56892 |
Hai Phong > Santos
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
35 Ngày |
4.520.880₫
|
59.616.000₫ | 64.136.880₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
56823 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'GP | Chủ nhật |
15 Ngày |
5.713.200₫
|
63.342.000₫ | 69.055.200₫ | 15-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
56794 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 4 |
20 Ngày |
5.092.200₫
|
41.731.200₫ | 46.823.400₫ | 15-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
56780 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3 |
20 Ngày |
5.092.200₫
|
24.840.000₫ | 29.932.200₫ | 15-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
56773 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 2 |
20 Ngày |
5.092.200₫
|
24.840.000₫ | 29.932.200₫ | 14-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
49829 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Semarang
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
10 Ngày |
7.477.800₫
|
17.666.000₫ | 25.143.800₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
49796 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mersin
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
33 Ngày |
7.260.000₫
|
117.370.000₫ | 124.630.000₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
49774 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Oakland
|
40'HQ | Thứ 4 |
32 Ngày |
7.260.000₫
|
44.528.000₫ | 51.788.000₫ | 31-10-2022 |