Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43591 |
Port Klang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Thứ 7 |
3 Ngày |
4.852.350₫
|
8.284.500₫ | 13.136.850₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43549 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 6 |
20 Ngày |
7.101.000₫
|
173.974.500₫ | 181.075.500₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43541 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
20'GP | Thứ 3 |
2 Ngày |
4.852.350₫
|
1.538.550₫ | 6.390.900₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43507 |
Ho Chi Minh > Trieste
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6 |
25 Ngày |
5.633.460₫
|
98.230.500₫ | 103.863.960₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43505 |
Ho Chi Minh > Genoa
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6 |
25 Ngày |
5.633.460₫
|
98.230.500₫ | 103.863.960₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43503 |
Ho Chi Minh > Barcelona
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6 |
25 Ngày |
5.633.460₫
|
110.065.500₫ | 115.698.960₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43491 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Laem Chabang
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 |
4 Ngày |
6.840.630₫
|
29.303.460₫ | 36.144.090₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43473 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 6 |
30 Ngày |
7.101.000₫
|
172.791.000₫ | 179.892.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43278 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Gwangyang
|
20'RF | Hàng ngày |
4 Ngày |
13.444.560₫
|
21.303.000₫ | 34.747.560₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43272 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
40'RF | Thứ 2 |
20 Ngày |
5.562.450₫
|
177.525.000₫ | 183.087.450₫ | 30-09-2022 |