Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1376 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
40'GP | Chủ nhật |
3 Ngày |
2.754.710₫
|
2.567.950₫ | 5.322.660₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1256 |
Ho Chi Minh > Damietta
|
20'GP | Chủ nhật |
32 Ngày |
4.155.410₫
|
29.297.975₫ | 33.453.385₫ | 14-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1252 |
Hai Phong > Chittagong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
30 Ngày |
6.139.735₫
|
20.543.600₫ | 26.683.335₫ | 15-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1252 |
Hai Phong > Chittagong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
30 Ngày |
9.641.485₫
|
25.679.500₫ | 35.320.985₫ | 15-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1252 |
Hai Phong > Chittagong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
30 Ngày |
9.641.485₫
|
25.679.500₫ | 35.320.985₫ | 15-04-2020 | |||||||||||||||||||||
919 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'RF | Thứ 2 |
16 Ngày |
9.127.895₫
|
28.014.000₫ | 37.141.895₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||||||||
919 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'RF | Thứ 2 |
16 Ngày |
14.567.280₫
|
35.017.500₫ | 49.584.780₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||||||||
816 |
Ho Chi Minh > Damietta
|
20'GP | Thứ 5 |
27 Ngày |
4.155.410₫
|
33.616.800₫ | 37.772.210₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||||||||
766 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'RF | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
3 Ngày |
7.890.610₫
|
8.871.100₫ | 16.761.710₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||||||||
766 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
3 Ngày |
11.392.360₫
|
10.271.800₫ | 21.664.160₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||||||||
745 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
20'GP | Thứ 4 |
17 Ngày |
4.155.410₫
|
11.205.600₫ | 15.361.010₫ | 14-03-2020 | |||||||||||||||||||||
714 |
Ho Chi Minh > Felixstowe
|
20'GP | Thứ 7 |
37 Ngày |
7.470.400₫
|
14.007.000₫ | 21.477.400₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||||||||
714 |
Ho Chi Minh > Felixstowe
|
40'GP | Thứ 7 |
37 Ngày |
11.135.565₫
|
25.212.600₫ | 36.348.165₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||||||||
636 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
20'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
9 Ngày |
1.820.910₫
|
2.801.400₫ | 4.622.310₫ | 15-03-2020 | |||||||||||||||||||||
636 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
40'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
9 Ngày |
2.521.260₫
|
4.435.550₫ | 6.956.810₫ | 15-03-2020 | |||||||||||||||||||||
634 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'RF | Thứ 6 |
2 Ngày |
6.559.945₫
|
8.987.825₫ | 15.547.770₫ | 15-03-2020 | |||||||||||||||||||||
609 |
Ho Chi Minh > Malabo
|
20'GP | Chủ nhật |
44 Ngày |
4.155.410₫
|
44.588.950₫ | 48.744.360₫ | 15-03-2020 | |||||||||||||||||||||
593 |
Ho Chi Minh > Luanda
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
33 Ngày |
4.155.410₫
|
42.021.000₫ | 46.176.410₫ | 15-03-2020 | |||||||||||||||||||||
593 |
Ho Chi Minh > Luanda
|
40'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
33 Ngày |
5.205.935₫
|
74.704.000₫ | 79.909.935₫ | 15-03-2020 | |||||||||||||||||||||
586 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
20'RF | Thứ 2/ Thứ 6 |
20 Ngày |
7.517.090₫
|
12.839.750₫ | 20.356.840₫ | 15-03-2020 | |||||||||||||||||||||
585 |
Ho Chi Minh > Mersin
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật |
27 Ngày |
4.132.065₫
|
29.181.250₫ | 33.313.315₫ | 29-02-2020 | |||||||||||||||||||||
551 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
20'RF | Thứ 5 |
9 Ngày |
8.357.510₫
|
11.672.500₫ | 20.030.010₫ | 29-02-2020 | |||||||||||||||||||||
549 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
20'RF | Thứ 6 |
7 Ngày |
6.840.085₫
|
11.672.500₫ | 18.512.585₫ | 29-02-2020 | |||||||||||||||||||||
536 |
Hai Phong > Xiamen
|
20'GP | Chủ nhật |
5 Ngày |
5.089.210₫
|
1.750.875₫ | 6.840.085₫ | 29-02-2020 | |||||||||||||||||||||
533 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
17 Ngày |
5.205.935₫
|
11.672.500₫ | 16.878.435₫ | 29-02-2020 | |||||||||||||||||||||
527 |
Ho Chi Minh > Tin Can Island
|
20'GP | Thứ 4 |
32 Ngày |
9.594.795₫
|
79.373.000₫ | 88.967.795₫ | 29-02-2020 |