MATTROY LOGISTICS (VIETNAM) CO.,LTD

MATTROY LOGISTICS (VIETNAM) CO.,LTD

Người liên hệ: Ms. Dung Nguyen

Chức vụ:

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

1 Đánh giá
Ref Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
1376 Ho Chi Minh
> Laem Chabang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Laem Chabang, Chon Buri, Thailand
40'GP Chủ nhật 3 Ngày
2.754.710₫
Chi tiết
BILL 910.455₫
SEAL 210.105₫
LSS 1.634.150₫
2.567.950₫ 5.322.660₫ 30-04-2020
1256 Ho Chi Minh
> Damietta
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Damietta, Egypt
20'GP Chủ nhật 32 Ngày
4.155.410₫
Chi tiết
THC 3.034.850₫
SEAL 210.105₫
BILL 910.455₫
29.297.975₫ 33.453.385₫ 14-04-2020
1252 Hai Phong
> Chittagong
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Chittagong, Chittagong, Bangladesh
20'GP Thứ 2/ Thứ 5 30 Ngày
6.139.735₫
Chi tiết
THC 2.801.400₫
BILL 910.455₫
SEAL 210.105₫
BK 2.217.775₫
20.543.600₫ 26.683.335₫ 15-04-2020
1252 Hai Phong
> Chittagong
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Chittagong, Chittagong, Bangladesh
40'GP Thứ 2/ Thứ 5 30 Ngày
9.641.485₫
Chi tiết
THC 4.085.375₫
BILL 910.455₫
SEAL 210.105₫
BK 4.435.550₫
25.679.500₫ 35.320.985₫ 15-04-2020
1252 Hai Phong
> Chittagong
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Chittagong, Chittagong, Bangladesh
40'HQ Thứ 2/ Thứ 5 30 Ngày
9.641.485₫
Chi tiết
THC 4.085.375₫
BILL 910.455₫
SEAL 210.105₫
BK 4.435.550₫
25.679.500₫ 35.320.985₫ 15-04-2020
919 Ho Chi Minh
> Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
20'RF Thứ 2 16 Ngày
9.127.895₫
Chi tiết
THC 3.968.650₫
SEAL 210.105₫
BILL 910.455₫
LSS 3.198.265₫
WRS 840.420₫
28.014.000₫ 37.141.895₫ 31-03-2020
919 Ho Chi Minh
> Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
40'RF Thứ 2 16 Ngày
14.567.280₫
Chi tiết
THC 5.369.350₫
SEAL 210.105₫
BILL 910.455₫
LSS 6.396.530₫
WRS 1.680.840₫
35.017.500₫ 49.584.780₫ 31-03-2020
816 Ho Chi Minh
> Damietta
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Damietta, Egypt
20'GP Thứ 5 27 Ngày
4.155.410₫
Chi tiết
THC 3.034.850₫
SEAL 210.105₫
BILL 910.455₫
33.616.800₫ 37.772.210₫ 31-03-2020
766 Ho Chi Minh
> Hong Kong
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hong Kong, Hong Kong
20'RF Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 3 Ngày
7.890.610₫
Chi tiết
THC 3.968.650₫
BILL 910.455₫
SEAL 210.105₫
LSS 2.101.050₫
CAM 700.350₫
8.871.100₫ 16.761.710₫ 31-03-2020
766 Ho Chi Minh
> Hong Kong
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hong Kong, Hong Kong
40'RF Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 3 Ngày
11.392.360₫
Chi tiết
THC 5.369.350₫
BILL 910.455₫
SEAL 210.105₫
LSS 4.202.100₫
CAM 700.350₫
10.271.800₫ 21.664.160₫ 31-03-2020
745 Ho Chi Minh
> Mundra
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Mundra, Gujarat, India
20'GP Thứ 4 17 Ngày
4.155.410₫
Chi tiết
THC 3.034.850₫
SEAL 210.105₫
BILL 910.455₫
11.205.600₫ 15.361.010₫ 14-03-2020
714 Ho Chi Minh
> Felixstowe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Felixstowe, Suffolk, England, United Kingdom
20'GP Thứ 7 37 Ngày
7.470.400₫
Chi tiết
THC 3.034.850₫
SEAL 210.105₫
BILL 910.455₫
ECC 2.614.640₫
ENS 700.350₫
14.007.000₫ 21.477.400₫ 31-03-2020
714 Ho Chi Minh
> Felixstowe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Felixstowe, Suffolk, England, United Kingdom
40'GP Thứ 7 37 Ngày
11.135.565₫
Chi tiết
THC 4.085.375₫
SEAL 210.105₫
BILL 910.455₫
ECC 5.229.280₫
ENS 700.350₫
25.212.600₫ 36.348.165₫ 31-03-2020
636 Ho Chi Minh
> Kobe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kobe, Hyogo, Japan
20'GP Thứ 7/ Chủ nhật 9 Ngày
1.820.910₫
Chi tiết
SEAL 210.105₫
BILL 910.455₫
LSS 700.350₫
2.801.400₫ 4.622.310₫ 15-03-2020
636 Ho Chi Minh
> Kobe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kobe, Hyogo, Japan
40'GP Thứ 7/ Chủ nhật 9 Ngày
2.521.260₫
Chi tiết
SEAL 210.105₫
BILL 910.455₫
LSS 1.400.700₫
4.435.550₫ 6.956.810₫ 15-03-2020
634 Ho Chi Minh
> Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
20'RF Thứ 6 2 Ngày
6.559.945₫
Chi tiết
THC 3.968.650₫
SEAL 210.105₫
BILL 910.455₫
LSS 1.470.735₫
8.987.825₫ 15.547.770₫ 15-03-2020
609 Ho Chi Minh
> Malabo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Malabo, Equatorial Guinea
20'GP Chủ nhật 44 Ngày
4.155.410₫
Chi tiết
THC 3.034.850₫
SEAL 210.105₫
BILL 910.455₫
44.588.950₫ 48.744.360₫ 15-03-2020
593 Ho Chi Minh
> Luanda
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Luanda, Angola
20'GP Thứ 6/ Chủ nhật 33 Ngày
4.155.410₫
Chi tiết
THC 3.034.850₫
SEAL 210.105₫
BILL 910.455₫
42.021.000₫ 46.176.410₫ 15-03-2020
593 Ho Chi Minh
> Luanda
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Luanda, Angola
40'GP Thứ 6/ Chủ nhật 33 Ngày
5.205.935₫
Chi tiết
THC 4.085.375₫
SEAL 210.105₫
BILL 910.455₫
74.704.000₫ 79.909.935₫ 15-03-2020
586 Ho Chi Minh
> Jakarta
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
20'RF Thứ 2/ Thứ 6 20 Ngày
7.517.090₫
Chi tiết
THC 3.968.650₫
BILL 910.455₫
SEAL 186.760₫
NBAF 2.451.225₫
12.839.750₫ 20.356.840₫ 15-03-2020
585 Ho Chi Minh
> Mersin
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Mersin, Mersin, Turkey
20'GP Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật 27 Ngày
4.132.065₫
Chi tiết
THC 3.034.850₫
SEAL 186.760₫
BLL 210.105₫
ENS 700.350₫
29.181.250₫ 33.313.315₫ 29-02-2020
551 Ho Chi Minh
> Nagoya
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nagoya, Aichi, Japan
20'RF Thứ 5 9 Ngày
8.357.510₫
Chi tiết
THC 3.968.650₫
BILL 910.455₫
SEAL 210.105₫
LSS 2.451.225₫
AFR 817.075₫
11.672.500₫ 20.030.010₫ 29-02-2020
549 Ho Chi Minh
> Port Klang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang, Selangor, Malaysia
20'RF Thứ 6 7 Ngày
6.840.085₫
Chi tiết
THC 4.085.375₫
BILL 910.455₫
SEAL 210.105₫
LSS 1.634.150₫
11.672.500₫ 18.512.585₫ 29-02-2020
536 Hai Phong
> Xiamen
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
20'GP Chủ nhật 5 Ngày
5.089.210₫
Chi tiết
THC 2.567.950₫
BILL 910.455₫
SEAL 210.105₫
AFS 700.350₫
BK 700.350₫
1.750.875₫ 6.840.085₫ 29-02-2020
533 Ho Chi Minh
> Nhava Sheva
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nhava Sheva, Maharashtra, India
20'GP Thứ 6/ Chủ nhật 17 Ngày
5.205.935₫
Chi tiết
THC 4.085.375₫
BILL 910.455₫
SEAL 210.105₫
11.672.500₫ 16.878.435₫ 29-02-2020
527 Ho Chi Minh
> Tin Can Island
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tin Can Island, Nigeria
20'GP Thứ 4 32 Ngày
9.594.795₫
Chi tiết
THC 4.085.375₫
BILL 910.455₫
SEAL 210.105₫
GFS 4.388.860₫
79.373.000₫ 88.967.795₫ 29-02-2020
  • Hiển thị