Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49814 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 5 |
8 Ngày |
5.275.600₫
|
6.050.000₫ | 11.325.600₫ | 27-10-2022 | ||||||||||||||||||
49814 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 5 |
8 Ngày |
8.034.400₫
|
7.260.000₫ | 15.294.400₫ | 27-10-2022 | ||||||||||||||||||
49633 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2 |
4 Ngày |
5.275.600₫
|
968.000₫ | 6.243.600₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
49633 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 2 |
4 Ngày |
8.034.400₫
|
1.452.000₫ | 9.486.400₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
39265 |
Ganzhou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày |
7.811.960₫
|
6.588.400₫ | 14.400.360₫ | 21-08-2022 | ||||||||||||||||||
37880 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 6/ Thứ 7 |
3 Ngày |
5.127.360₫
|
9.525.600₫ | 14.652.960₫ | 09-08-2022 | ||||||||||||||||||
37063 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Tan Cang Hiep Phuoc Port)
|
20'GP | Thứ 5 |
8 Ngày |
5.159.640₫
|
27.800.800₫ | 32.960.440₫ | 04-08-2022 | ||||||||||||||||||
8151 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 7 |
8 Ngày |
4.922.430₫
|
13.866.000₫ | 18.788.430₫ | 13-03-2021 | ||||||||||||||||||
8151 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 7 |
8 Ngày |
7.556.970₫
|
20.799.000₫ | 28.355.970₫ | 13-03-2021 | ||||||||||||||||||
8151 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 7 |
8 Ngày |
7.556.970₫
|
20.799.000₫ | 28.355.970₫ | 13-03-2021 |