Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
89967 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
-488.800₫ /cbm |
-
|
1.197.560₫
|
708.760₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
82724 |
Singapore > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
4 Ngày |
341.950₫ /cbm |
2.931.000₫
|
1.147.975₫
|
4.420.925₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||
82721 |
Busan > Ho Chi Minh
|
Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
-195.400₫ /cbm |
-
|
1.172.400₫
|
977.000₫ | 15-10-2023 | |||||||||||||||||||
49830 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
Thứ 7 |
9 Ngày |
-363.000₫ /cbm |
-
|
1.185.800₫
|
822.800₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||
49818 |
Southampton > Ho Chi Minh
|
Thứ 7 |
42 Ngày |
1.815.000₫ /cbm |
-
|
1.911.800₫
|
3.726.800₫ | 15-11-2022 | |||||||||||||||||||
49629 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
4 Ngày |
338.800₫ /cbm |
3.146.000₫
|
1.137.400₫
|
4.622.200₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||
49627 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
-242.000₫ /cbm |
-
|
1.185.800₫
|
943.800₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||
49624 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
-363.000₫ /cbm |
-
|
1.185.800₫
|
822.800₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||
49623 |
Busan > Ho Chi Minh
|
Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
605.000₫
|
1.161.600₫
|
1.766.600₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||
36145 |
Busan > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
588.250₫
|
1.152.970₫
|
1.741.220₫ | 31-07-2022 |